Duy nhất tại IDP bạn được chọn ngày thực hiện phần thi kỹ năng Nói.
*Thi cả 2 hình thức IELTS Academic & General
Để xem toàn bộ lịch thi IELTS chi tiết năm 2023, thí sinh vui lòng truy cập: https://ielts.idp.com/book/IELTS?countryId=227
Lịch thi IELTS trên giấy tại TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng và các tỉnh thành khác
Địa điểm | Tháng 4 | Tháng 5 | Tháng 6 | Tháng 7 | Tháng 8 | Tháng 9 | Tháng 10 | Tháng 11 | Tháng 12 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1*, 15, 20, 22, 29* | 6, 11*, 13, 20, 27* | 3, 10*, 15, 17, 24* | 1, 6, 8, 15, 22*, 29* | 5, 10*, 19, 26* | 2, 9*, 14, 16, 23* | 7*, 12, 21, 28* | 4, 9*, 18, 25* | 2*, 7, 9, 16* | |
1*, 8, 15, 20, 22, 29* | 6, 11*, 13, 20, 27* | 3, 10*, 15, 17, 24* | 1, 6, 8, 15, 22*, 29* | 5, 10*, 19, 26* | 2, 9*, 14, 16, 23* | 7*, 12, 21, 28* | 4, 9*, 18, 25* | 2*, 7, 9, 16* | |
1*, 8, 15, 20, 22, 29* | 6, 11*, 13, 20, 27* | 3, 10*, 15, 17, 24* | 1, 6, 8, 15, 22*, 29* | 5, 10*, 19, 26* | 2, 9*, 14, 16, 23* | 7*, 12, 21, 28* | 4, 9*, 18, 25* | 2*, 7, 9, 16* | |
1* | 6, 20 | 3, 24* | 6, 22* | 5, 19 | 23* | 21 | 4, 18 | 2*, 16* | |
8 | 13 | 10* | 22* | 19 | 9* | 28* | 25* | 9 | |
1* | 3 | 5 | 7* | 9 | |||||
15 | 6, 27* | 10*, 24* | 15, 29* | 10*, 26* | 9*, 23* | 7*, 21 | 4, 18 | 2*, 16* | |
1*, 8 | 6, 20 | 3, 24* | 6, 29* | 10*, 26* | 23* | 7*, 21 | 4, 25* | 2*, 16* | |
15 | 10* | 19 | 12 | 9 | |||||
22 | 6, 11*, 13, 27* | 17 | 8, 15, 22*, 29* | 5, 10*, 19, 26* | 9*, 23* | 7*, 28* | 4, 18, 25* | 2*, 7, 9, 16* | |
1*, 8, 15, 20, 22, 29* | 6, 11*, 13, 20, 27* | 3, 10*, 15, 17, 24* | 1,6, 8, 15, 22*, 29* | 5, 10*, 19, 26* | 2, 9*, 14, 16, 23* | 7*, 12, 21, 28* | 4, 9*, 18, 25* | 2*, 7, 9, 16* | |
15, 22, 29* | 13, 27* | 3, 24* | 8, 22*, 29* | 10*, 19, 26* | 9*, 23* | 7*, 28* | 9*, 18, 25* | 2*, 9, 16* |
Lịch thi IELTS trên máy tính tại TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng và các tỉnh thành khác
Địa điểm | Tháng 4 | Tháng 5 | Tháng 6 | Tháng 7 | Tháng 8 | Tháng 9 | Tháng 10 | Tháng 11 | Tháng 12 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần | |
7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần | 7 ngày/ tuần | |
Thứ 3, 4, 6, 7, CN hàng tuần | Thứ 3, 4, 6, 7, CN hàng tuần | Thứ 3, 4, 6, 7, CN hàng tuần | Thứ 3, 4, 6, 7, CN hàng tuần | Thứ 3, 4, 6, 7, CN hàng tuần | Thứ 3, 4, 6, 7, CN hàng tuần | Thứ 3, 4, 6, 7, CN hàng tuần | Thứ 3, 4, 6, 7, CN hàng tuần | Thứ 3, 4, 6, 7, CN hàng tuần | |
1* | 6, 20 | 3, 24* | 6, 22* | 5, 19 | 23* | 21 | 4, 18 | 2*, 16* | |
3 | 5 | 7* | 9 | ||||||
15 | 6, 27* | 10*, 24* | 15, 29* | 10*, 26* | 9*, 23* | 7*, 21 | 4, 18 | 2*, 16* | |
6, 20 | 3, 24* | 6, 29* | 10*, 26* | 23* | 7*, 21 | 4, 25* | 2*, 16* | ||
13, 27 | 10, 17, 24 | 15, 29 | 10, 19, 26 | 9, 23 | 7, 28 | 4, 25 | 2, 9 | ||
1, 2, 6, 8, 9, 13, 15, 16, 20, 22, 23, 27, 29, 30 | 4, 6, 7, 11, 13, 14, 18, 20, 21, 25, 27, 28 | 1, 3, 4, 8, 10, 11, 15, 17, 18, 22, 24, 25, 29 | 1, 2, 6, 8, 9, 13, 15, 16, 20, 22, 23, 27, 29, 30 | 3, 5, 6, 10, 12, 13, 17, 19, 20, 24, 25, 26, 31 | 2, 3, 7, 9, 10, 14, 16, 17, 21, 23, 24, 28, 30 | 1, 5, 7, 8, 12, 14, 15, 19, 21, 11, 26, 28, 29 | 2, 4, 5, 9, 11, 12, 16, 18, 19, 23, 25, 26, 30 | 2, 3, 7, 9, 10, 14, 16, 17, 21, 23, 24, 28, 30, 31 | |
13, 27* | 3, 24 | 22, 29 | 10, 19, 26 | 9, 23 | 7, 28 | 9, 25 | 2, 9, 16 |